Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dàn]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 5
Hán Việt: THẠCH
thạch (đơn vị dung tích khoảng 100 lít.)。容量单位,10斗等于1石。
Ghi chú: 另见shí
[shí]
Bộ: 石(Thạch)
Hán Việt: THẠCH
1. đá。构成地壳的坚硬物质,是由矿物集合而成的。
花岗石。
đá hoa cương.
石灰石。
đá vôi.
石碑。
bia đá.
石板。
đá phiến.
石器。
đồ đá.
2. khắc đá。指石刻。
金石。
kim thạch.
3. họ Thạch。(Shí)姓。
Ghi chú: 另见dàn
Từ ghép:
石板 ; 石版 ; 石笔 ; 石菖蒲 ; 石沉大海 ; 石担 ; 石刁柏 ; 石雕 ; 石碓 ; 石方 ; 石膏 ; 石膏像 ; 石工 ; 石鼓文 ; 石磙 ; 石河 ; 石斛 ; 石花菜 ; 石花胶 ; 石灰 ; 石灰石 ; 石灰岩 ; 石灰质 ; 石匠 ; 石蜐 ; 石决明 ; 石坎 ; 石刻 ; 石窟 ; 石砬子 ; 石蜡 ; 石栗 ; 石料 ; 石榴 ; 石榴石 ; 石龙子 ; 石绿 ; 石棉 ; 石棉水泥瓦 ; 石墨 ; 石楠 ; 石女 ; 石破天惊 ; 石器时代 ; 石青 ; 石蕊 ; 石蕊试纸 ; 石室 ; 石首鱼 ; 石松 ;
石蒜 ; 石笋 ; 石锁 ; 石炭 ; 石炭纪 ; 石炭酸 ; 石炭系 ; 石头 ; 石头子儿 ; 石羊 ; 石印 ; 石英 ; 石英钟 ; 石油 ; 石油气 ; 石钟乳 ; 石竹 ; 石柱



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.