|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
矮
![](img/dict/02C013DD.png) | [ǎi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 矢 - Thỉ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: OẢI, NỤY | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lùn; thấp lùn; thấp。身材短。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 矮 个儿。 | | dáng người thấp lùn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thấp。高度小的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 矮 墙。 | | tường thấp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 矮 凳儿。 | | ghế thấp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thấp hơn (cấp bậc, địa vị); dưới。 (级别、地位)低。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在学校里比我矮 一级。 | | ở trường nó học dưới tôi một lớp. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 矮矮实实 ; 矮矬子 ; 矮凳 ; 矮墩墩 ; 矮笃笃 ; 矮个子 ; 矮糠 ; 矮林 ; 矮胖 ; 矮小 ; 矮星 ; 矮子 |
|
|
|
|