Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
短途


[duǎntú]
khoảng cách ngắn; đường ngắn。路程近的;短距离的。
短途运输
vận tải khoảng cách ngắn
短途贩运
buôn chuyến khoảng cách ngắn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.