Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
短路


[duǎnlù]
1. chập mạch (điện)。电路中电势不同的两点直接碰接或被阻抗(或电阻)非常小的导体接通时的情况。发生短路时电流强度很大,往往损坏电气设备或引起火灾。
2. chặn đường cướp giật; chặn đường cướp của。拦路抢劫。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.