Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
短见


[duǎnjiàn]
1. ý kiến nông cạn; ý kiến hẹp hòi; tầm nhìn hạn hẹp。短浅的见解。
2. tự sát; tự tử。指自杀。
自寻短见
tự tìm cái chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.