Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
短浅


[duǎnqiǎn]
thiển cận; nông cạn; hạn hẹp (phân tích và nhận thức về sự việc)。(对事物的认识和分析)狭窄而肤浅。
目光短浅
tầm mắt hạn hẹp
见识短浅
kiến thức nông cạn
短浅之见
sự hiểu biết nông cạn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.