|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
短暂
 | [duǎnzàn] | | |  | ngắn; ngắn ngủi; nhất thời (thời gian)。(时间)短。 | | |  | 经过短暂的休息,队伍又开拔了。 | | | được nghỉ đôi chút, đội hình lại xuất phát. | | |  | 我跟他只有过短暂的接触。 | | | tôi chỉ tiếp xúc với anh ấy trong một thời gian ngắn ngủi. |
|
|
|
|