Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
短暂


[duǎnzàn]
ngắn; ngắn ngủi; nhất thời (thời gian)。(时间)短。
经过短暂的休息,队伍又开拔了。
được nghỉ đôi chút, đội hình lại xuất phát.
我跟他只有过短暂的接触。
tôi chỉ tiếp xúc với anh ấy trong một thời gian ngắn ngủi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.