|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
短暂
![](img/dict/02C013DD.png) | [duǎnzàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngắn; ngắn ngủi; nhất thời (thời gian)。(时间)短。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 经过短暂的休息,队伍又开拔了。 | | được nghỉ đôi chút, đội hình lại xuất phát. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我跟他只有过短暂的接触。 | | tôi chỉ tiếp xúc với anh ấy trong một thời gian ngắn ngủi. |
|
|
|
|