Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
短工


[duǎngōng]
làm công nhật; làm thuê ngắn hạn; làm công thời vụ; làm công ngắn hạn。临时的雇工。
打短工
làm công nhật; làm thuê thời vụ.
农忙时要雇几个短工。
ngày mùa nên thuê vài người làm công ngắn hạn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.