Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
短小


[duǎnxiǎo]
1. ngắn; nhỏ。短而小。
篇幅短小
bài viết ngắn
2. thấp bé; nhỏ bé。(身躯)矮小。
短小精干
nhỏ bé nhưng tháo vát nhanh nhẹn
身材短小
vóc dáng nhỏ bé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.