Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
短处


[duǎn·chu]
khuyết điểm; khuyết; nhược điểm; điểm yếu。缺点;弱点。
大家各有长处,各有短处,应该取长补短,互相学习。
người ta ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu, nên lấy ưu bù khuyết, học tập lẫn nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.