Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
短促


[duǎncù]
ngắn ngủi; ngắn; cấp bách (thời gian)。(时间)极短;急促。
生命短促
mạng sống ngắn ngủi; sinh mệnh ngắn ngủi.
声音短促
âm thanh ngắn ngủi
短促的访问
phỏng vấn ngắn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.