|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
矫
| Từ phồn thể: (矯) | | [jiáo] | | Bộ: 矢 - Thỉ | | Số nét: 11 | | Hán Việt: KIỀU | | | già mồm。矫情 | | | Ghi chú: 另见jiǎo。 | | Từ ghép: | | | 矫情 | | Từ phồn thể: (矯) | | [jiǎo] | | Bộ: 矢(Thỉ) | | Hán Việt: KIỂU | | | 1. uốn thẳng; nắn thẳng; duỗi。矫正。 | | | 矫枉过正。 | | uốn cong thành thẳng. | | | 2. họ Kiểu。(Jiǎo)姓。 | | | 3. cường tráng; oai phong; oai vệ。强壮;勇武。 | | | 矫健。 | | mạnh mẽ. | | | 矫若游龙。 | | mạnh như rồng cuốn. | | | 4. mượn; nhờ。假托。 | | | 矫饰。 | | mượn cớ che đậy. | | | 矫命。 | | thác mệnh. | | | Ghi chú: 另见jiáo | | Từ ghép: | | | 矫健 ; 矫捷 ; 矫情 ; 矫揉造作 ; 矫饰 ; 矫枉过正 ; 矫形 ; 矫正 |
|
|
|
|