|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
矫
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (矯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiáo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 矢 - Thỉ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIỀU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | già mồm。矫情 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jiǎo。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 矫情 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (矯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 矢(Thỉ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIỂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. uốn thẳng; nắn thẳng; duỗi。矫正。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 矫枉过正。 | | uốn cong thành thẳng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Kiểu。(Jiǎo)姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cường tráng; oai phong; oai vệ。强壮;勇武。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 矫健。 | | mạnh mẽ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 矫若游龙。 | | mạnh như rồng cuốn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. mượn; nhờ。假托。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 矫饰。 | | mượn cớ che đậy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 矫命。 | | thác mệnh. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jiáo | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 矫健 ; 矫捷 ; 矫情 ; 矫揉造作 ; 矫饰 ; 矫枉过正 ; 矫形 ; 矫正 |
|
|
|
|