Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jǔ]
Bộ: 矢 - Thỉ
Số nét: 10
Hán Việt: CỰ
1. thước thợ; thước gấp; thước xếp。画直角或正方形,矩形用的曲尺。
矩尺。
thước gấp.
2. phép tắc; khuôn phép。法度;规则。
循规蹈矩。
tuân theo phép tắc.
Từ ghép:
矩尺 ; 矩形 ; 矩矱



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.