|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
矩
![](img/dict/02C013DD.png) | [jǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 矢 - Thỉ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỰ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thước thợ; thước gấp; thước xếp。画直角或正方形,矩形用的曲尺。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 矩尺。 | | thước gấp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phép tắc; khuôn phép。法度;规则。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 循规蹈矩。 | | tuân theo phép tắc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 矩尺 ; 矩形 ; 矩矱 |
|
|
|
|