Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
知道


[zhīdào]
biết; hiểu; rõ。对于事实或道理有认识;懂事。
他知道的事情很多。
những việc anh ấy biết thì rất nhiều.
你的意思我知道。
tôi biết ý của anh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.