Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
知足


[zhīzú]
thoả mãn; vừa lòng; tự cho là đủ (với những cái đã đạt được như cuộc sống, nguyện vọng...)。满足于已经得到的(指生活、愿望等)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.