Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
知趣


[zhīqù]
biết điều; biết lẽ phải。知道进退,不惹人讨厌。
人家拒绝了,他还一再去纠缠,真不知趣。
người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.