Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
知识


[zhī·shi]
1. tri thức; kiến thức; sự hiểu biết。人们在改造世界的实践中所获得的认识和经验的总和。
2. trí thức。指有关学术文化的。
知识分子
phần tử trí thức
知识界
giới trí thức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.