|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
知情
| [zhīqíng] | | | 1. cảm kích; cảm ơn。对别人善意行动的情谊表示感激。 | | | 对于你的热情帮助,我很知情。 | | đối với sự giúp đỡ nhiệt tình của anh, tôi rất cảm kích. | | | 你为他操心,他会知你的情的。 | | anh lo lắng cho anh ấy, anh ấy rất cảm ơn anh. | | | 2. hiểu rõ tình hình; biết tình tiết sự kiện。知道事件的情节(多用于有关犯罪事件)。 | | | 知情人 | | người hiểu rõ tình hình | | | 知情不报 | | hiểu rõ tình hình mà không báo |
|
|
|
|