Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
知己知彼


[zhījǐzhībǐ]
Hán Việt: TRI KỈ TRI BỈ
biết người biết ta; biết mình biết người; tri kỷ tri bỉ。《孙子·谋攻》'知彼知己,百战不殆。'一般都说'知己知彼',指对自己的情况和对方的情况都有透彻的了解。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.