|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
知己
| [zhījǐ] | | | 1. tri kỷ; tri âm。彼此相互了解而情谊深切的。 | | | 知己话 | | lời nói tri âm | | | 知己的朋友。 | | bạn tri kỷ | | | 2. người tri kỷ; bạn tri kỷ; bạn tri âm。彼此相互了解而情谊深切的人。 | | | 海内存知己,天涯若比邻。 | | năm châu bốn bể đều là anh em; trong nước có người biết mình, chân trời có láng giềng với mình. |
|
|
|
|