Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
知己


[zhījǐ]
1. tri kỷ; tri âm。彼此相互了解而情谊深切的。
知己话
lời nói tri âm
知己的朋友。
bạn tri kỷ
2. người tri kỷ; bạn tri kỷ; bạn tri âm。彼此相互了解而情谊深切的人。
海内存知己,天涯若比邻。
năm châu bốn bể đều là anh em; trong nước có người biết mình, chân trời có láng giềng với mình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.