![](img/dict/02C013DD.png) | [zhī] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 矢 - Thỉ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRI |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. biết。知道。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 知无不言 |
| đã biết thì nói; biết đến đâu nói đến đó. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 知其一不知其二。 |
| chỉ biết một mà không biết hai. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这话不知是谁说的。 |
| câu này không biết ai nói đây. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm cho biết; cho biết。使知道。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 通知 |
| thông tri; thông báo cho biết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 知会 |
| báo cho biết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 知单 |
| giấy mời; giấy thông báo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tri thức; sự hiểu biết; kiến thức。知识。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 求知 |
| ham học hỏi tìm tòi tri thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 无知 |
| vô tri; không có sự hiểu biết. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tri kỷ; tri âm; người tri kỷ。知己。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 知友 |
| người bạn tri kỷ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. quản lý; trông coi quản lý。旧指主管。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 知县 |
| tri huyện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 知客 |
| người tiếp khách; tri khách; lễ tân. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 知宾 ; 知单 ; 知道 ; 知底 ; 知法犯法 ; 知府 ; 知根知底 ; 知会 ; 知己 ; 知己知彼 ; 知交 ; 知近 ; 知觉 ; 知客 ; 知了 ; 知名 ; 知名度 ; 知命 ; 知青 ; 知情 ; 知情达理 ; 知趣 ; 知人之明 ; 知识 ; 知识产业 ; 知识分子 ; 知识青年 ; 知事 ; 知书达理 ; 知疼着热 ; 知悉 ; 知县 ; 知晓 ; 知心 ; 知音 ; 知友 ; 知遇 ; 知照 ; 知州 ; 知足 |