Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yǐ]
Bộ: 矢 - Thỉ
Số nét: 7
Hán Việt: HĨ
1. hĩ (trợ từ dùng trong Hán ngữ cổ)。古汉语助词。
2. rồi, (đặt ở cuối câu)。用在句末,跟'了'相同。
由来久矣。
từ đó đến nay đã lâu rồi.
悔之晚矣。
hối hận thì đã muộn rồi.
3. ôi; vậy thay。表示感叹。
大矣哉。
ôi, lớn quá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.