|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
矣
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 矢 - Thỉ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HĨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hĩ (trợ từ dùng trong Hán ngữ cổ)。古汉语助词。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rồi, (đặt ở cuối câu)。用在句末,跟'了'相同。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 由来久矣。 | | từ đó đến nay đã lâu rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 悔之晚矣。 | | hối hận thì đã muộn rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ôi; vậy thay。表示感叹。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大矣哉。 | | ôi, lớn quá |
|
|
|
|