Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shǐ]
Bộ: 矢 - Thỉ
Số nét: 5
Hán Việt: THỈ
1. tên; tiễn。箭。
流矢。
tên lạc.
飞矢。
tên bay.
有的放矢。
bắn tên có đích.
2. thề。发誓。
矢口。
thề thốt.
矢志。
quyết chí thề.
矢忠(宣誓尽忠)。
thề tận trung.
3. phân; cứt。同'屎'。
遗矢。
ỉa đùn.
蝇矢。
cứt ruồi.
Từ ghép:
矢车菊 ; 矢口 ; 矢量 ; 矢石 ; 矢志



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.