Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
矜持


[jīnchí]
mất tự nhiên; thận trọng; cẩn thận; dè dặt。拘谨;拘束。
他在台上显得有点矜持。
trên sân khấu, anh ấy có vẻ hơi mất tự nhiên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.