Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[guān]
Bộ: 矛 - Mâu
Số nét: 9
Hán Việt: QUAN
1. người goá vợ; không vợ。同'鳏'。
2. ốm; đau khổ。同'瘝'。
Ghi chú: 另见jīn; qín
[jīn]
Bộ:
Hán Việt: CĂNG
1. thương hại; tiếc rẻ; thương tiếc。怜悯;怜惜。
2. kiêu căng; khoa trương; tự cao tự đại。自尊自大;自夸。
毫无骄矜之气。
không một chút kiêu căng.
3. thận trọng; cẩn thận; chặt chẽ; hình thực; trang trọng。慎重;拘谨。
矜持。
mất tự nhiên.
Ghi chú: 另见guān; qín
Từ ghép:
矜持 ; 矜夸
[qín]
Bộ:
Hán Việt: CẦN
cán giáo。古代指矛柄。
Ghi chú: 另见guān; jīn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.