|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
矜
![](img/dict/02C013DD.png) | [guān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 矛 - Mâu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người goá vợ; không vợ。同'鳏'。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ốm; đau khổ。同'瘝'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jīn; qín | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jīn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CĂNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thương hại; tiếc rẻ; thương tiếc。怜悯;怜惜。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kiêu căng; khoa trương; tự cao tự đại。自尊自大;自夸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 毫无骄矜之气。 | | không một chút kiêu căng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thận trọng; cẩn thận; chặt chẽ; hình thực; trang trọng。慎重;拘谨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 矜持。 | | mất tự nhiên. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见guān; qín | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 矜持 ; 矜夸 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qín] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẦN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cán giáo。古代指矛柄。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见guān; jīn |
|
|
|
|