Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
矛头


[máotóu]
mũi nhọn; mũi dùi。矛的尖端,多用于比喻。
漫画家把讽刺的矛头指向坏人坏事。
các nhà biếm hoạ chĩa mũi dùi vào những người xấu việc xấu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.