Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[máo]
Bộ: 矛 - Mâu
Số nét: 5
Hán Việt: MÂU
mâu; cái mâu。古代兵器,在长杆的一端装有青铜或铁制成的枪头。
Từ ghép:
矛盾 ; 矛盾律 ; 矛头



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.