Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chù]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 24
Hán Việt: XÚC
đứng thẳng; vươn cao。 直立;高耸。
Từ ghép:
矗立 ; 矗入



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.