Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞻望


[zhānwàng]
nhìn về tương lai; nhìn về phía trước; nhìn về phương xa。往远处看;往将来看。
抬头瞻望
ngẩng đầu nhìn về phía trước
瞻望前途
nhìn về tương lai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.