Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞻前顾后


[zhānqiángùhòu]
1. nhìn trước ngó sau; lo trước lo sau。看看前面再看看后面。形容做事以前考虑周密谨慎。
2. do dự lưỡng lự。形容顾虑过多,犹豫不决。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.