Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞻仰


[zhānyǎng]
chiêm ngưỡng; nhìn cung kính。恭敬地看。
瞻仰遗容
chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.