|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞻
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 目 (罒) - Mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIÊM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhìn lên; ngước lên; ngó lên。往前或往上看。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 观瞻 | | nhìn ngó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高瞻远瞩。 | | nhìn ra trông rộng; nhìn xa thấy rộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Chiêm。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 瞻顾 ; 瞻礼 ; 瞻念 ; 瞻前顾后 ; 瞻望 ; 瞻仰 |
|
|
|
|