|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞻
| [zhān] | | Bộ: 目 (罒) - Mục | | Số nét: 18 | | Hán Việt: THIÊM | | | 1. nhìn lên; ngước lên; ngó lên。往前或往上看。 | | | 观瞻 | | nhìn ngó | | | 高瞻远瞩。 | | nhìn ra trông rộng; nhìn xa thấy rộng | | | 2. họ Chiêm。姓。 | | Từ ghép: | | | 瞻顾 ; 瞻礼 ; 瞻念 ; 瞻前顾后 ; 瞻望 ; 瞻仰 |
|
|
|
|