Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞳孔


[tóngkǒng]
con ngươi; đồng tử。虹膜中心的圆孔,光线通过瞳孔进入眼内。瞳孔可以随着光线的强弱而扩大或缩小。通称瞳人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.