Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞬息


[shǔnxī]
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt。一眨眼一呼吸的短时间。
一颗流星从天边落下来,瞬息间便消失了。
một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.