|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞪眼
 | [dèngyǎn] | | |  | 1. trừng mắt; trợn mắt; trố mắt; giương mắt。睁大眼睛;眼看着。 | | |  | 干瞪眼 | | | giương mắt nhìn | | |  | 2. cáu kỉnh; tức giận; cáu gắt。指跟人生气或耍态度。 | | |  | 他就爱跟别人瞪眼。 | | | nó thường cáu gắt với người khác. | | |  | 有话好说,你瞪什么眼? | | | chuyện đâu còn có đó, anh tức giận làm gì? |
|
|
|
|