Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞩目


[zhǔmù]
nhìn chăm chú; nhìn kỹ。注目。
举世瞩目
cả thế giới nhìn vào
万众瞩目
mọi người nhìn vào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.