|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞩
 | Từ phồn thể: (矚) |  | [zhǔ] |  | Bộ: 目 (罒) - Mục |  | Số nét: 17 |  | Hán Việt: CHÚC | | |  | nhìn kỹ; nhìn chăm chú。注视。 | | |  | 瞩目 | | | chăm chú nhìn; nhìn kỹ | | |  | 瞩望 | | | chăm chú nhìn | | |  | 高瞻远瞩。 | | | nhìn xa trông rộng |  | Từ ghép: | | |  | 瞩目 ; 瞩望 |
|
|
|
|