|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞩
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (矚) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 目 (罒) - Mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHÚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhìn kỹ; nhìn chăm chú。注视。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瞩目 | | chăm chú nhìn; nhìn kỹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瞩望 | | chăm chú nhìn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高瞻远瞩。 | | nhìn xa trông rộng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 瞩目 ; 瞩望 |
|
|
|
|