Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qiáo]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 17
Hán Việt: TIỀU
nhìn。看。
瞧见。
nhìn xem.
瞧书。
xem sách.
瞧病。
xem bệnh.
瞧一瞧。
xem một tí.
他瞧亲戚去了。
anh ấy đi thăm họ hàng.
Từ ghép:
瞧不起 ; 瞧得起 ; 瞧见 ; 瞧香的



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.