Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞥见


[piējiàn]
thoáng nhìn; thoáng thấy; liếc xem; nhìn xem; xem lướt qua。一眼看见。
在街上,无意间瞥见,了多年不见的老朋友。
trên đường phố bất ngờ thoáng thấy một người bạn cũ đã lâu lắm rồi không gặp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.