|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞒
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (瞞) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 目 (罒) - Mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MẠN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấu; giấu diếm。把真实情况隐藏起来, 不让别人知道;隐瞒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瞒上不瞒下。 | | giấu được người trên, chứ khó giấu được kẻ dưới. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这事瞒不过人。 | | việc này không giấu được người khác đâu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 瞒哄 ; 瞒上欺下 ; 瞒天过海 |
|
|
|
|