|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞒
 | Từ phồn thể: (瞞) |  | [mán] |  | Bộ: 目 (罒) - Mục |  | Số nét: 15 |  | Hán Việt: MẠN | | |  | giấu; giấu diếm。把真实情况隐藏起来, 不让别人知道;隐瞒。 | | |  | 瞒上不瞒下。 | | | giấu được người trên, chứ khó giấu được kẻ dưới. | | |  | 这事瞒不过人。 | | | việc này không giấu được người khác đâu. |  | Từ ghép: | | |  | 瞒哄 ; 瞒上欺下 ; 瞒天过海 |
|
|
|
|