Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (瞞)
[mán]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 15
Hán Việt: MẠN
giấu; giấu diếm。把真实情况隐藏起来, 不让别人知道;隐瞒。
瞒上不瞒下。
giấu được người trên, chứ khó giấu được kẻ dưới.
这事瞒不过人。
việc này không giấu được người khác đâu.
Từ ghép:
瞒哄 ; 瞒上欺下 ; 瞒天过海



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.