Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞎闹


[xiānào]
làm mò; làm bậy; làm càn; làm liều。 没有来由或没有效果地做;胡闹。
缘木求鱼才是瞎闹呢。
Đốn đổ ngọn cây mới là việc làm càn rỡ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.