|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞎
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 目 (罒) - Mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẠT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt。丧失视觉;失明。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他的右眼瞎 了。 | | mắt phải của nó đã bị mù. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mò; vớ vẩn; mù quáng; càn rỡ。 没有根据地;没有来由地;没有效果地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瞎 操心。 | | lo vớ vẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xịt; lép (không nổ)。炮弹打出去不响或爆破装置引火后不爆炸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 炮炮不瞎 。 | | không quả pháo nào xịt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. điếc; lép (hạt thóc, hạt đỗ)。农作物种子没有发芽出土或农作物子粒不饱满。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 瞎扯 ; 瞎话 ; 瞎奶 ; 瞎闹 ; 瞎炮 ; 瞎说 ; 瞎诌 ; 瞎抓 ; 瞎子 |
|
|
|
|