|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (矁) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chǒu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 目 (罒) - Mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIẾU | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngó; nhìn; ngắm; xem。看。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我往屋里瞅 了一眼,没瞅 见他。 | | tôi ngó vào trong nhà, không thấy anh ấy đâu cả. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 瞅见 ; 瞅空儿 |
|
|
|
|