|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞅
| Từ phồn thể: (矁) | | [chǒu] | | Bộ: 目 (罒) - Mục | | Số nét: 14 | | Hán Việt: THIẾU | | 方 | | | ngó; nhìn; ngắm; xem。看。 | | | 我往屋里瞅 了一眼,没瞅 见他。 | | tôi ngó vào trong nhà, không thấy anh ấy đâu cả. | | Từ ghép: | | | 瞅见 ; 瞅空儿 |
|
|
|
|