Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瞄准


[miáozhǔn]
ngắm trúng; ngắm đúng。( 瞄准儿)射击时为使子弹、炮弹打中一定目标,调整枪口、炮口的方位和高低。
把枪口瞄准侵略者。
ngắm súng đúng quân xâm lược.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.