Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[miáo]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 14
Hán Việt: MIÊU
ngắm; chăm chú nhìn。把视力集中在一点上;注意看。
枪瞄得准。
ngắm súng rất chuẩn.
Từ ghép:
瞄准



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.