Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mù]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 13
Hán Việt: MỤC
1. hoà thuận。和睦。
睦邻。
láng giềng hoà thuận.
婆媳不睦。
mẹ chồng nàng dâu bất hoà.
2. họ Mục。(Mù)姓。
Từ ghép:
睦邻


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.