Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
督察


[dūchá]
1. đôn đốc; giám sát; đốc thúc。监督察看。
派人前往督察
phái người đi đôn đốc.
2. người đôn đốc; người giám sát。指担任督察工作的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.