Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
督促


[dūcù]
thúc giục; đốc thúc; đôn đốc。监督催促。
已经布置了的工作,应当认真督促检查。
đã bố trí công việc rồi, nhưng phải tích cực đốc thúc giám sát.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.