Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
督促


[dūcù]
thúc giục; đốc thúc; đôn đốc。监督催促。
已经布置了的工作,应当认真督促检查。
đã bố trí công việc rồi, nhưng phải tích cực đốc thúc giám sát.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.