|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
督
![](img/dict/02C013DD.png) | [dū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 目 (罒) - Mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỐC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giám sát; giám đốc; chỉ huy。监督指挥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 督战 | | đốc chiến; chỉ huy chiến đấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 督师 | | đốc sư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 督率 | | đốc thúc; đôn đốc dẫn dắt. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 督办 ; 督标 ; 督察 ; 督促 ; 督导 ; 督抚 ; 督府 ; 督工 ; 督过 ; 督军 ; 督脉 ; 督署 ; 督率 ; 督学 ; 督战 ; 督阵 |
|
|
|
|