|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
督
| [dū] | | Bộ: 目 (罒) - Mục | | Số nét: 13 | | Hán Việt: ĐỐC | | | giám sát; giám đốc; chỉ huy。监督指挥。 | | | 督战 | | đốc chiến; chỉ huy chiến đấu | | | 督师 | | đốc sư | | | 督率 | | đốc thúc; đôn đốc dẫn dắt. | | Từ ghép: | | | 督办 ; 督标 ; 督察 ; 督促 ; 督导 ; 督抚 ; 督府 ; 督工 ; 督过 ; 督军 ; 督脉 ; 督署 ; 督率 ; 督学 ; 督战 ; 督阵 |
|
|
|
|