Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
睡梦


[shuìmèng]
giấc mộng; giấc mơ。指睡熟的状态。
一阵敲门声把他从睡梦中惊醒了。
một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.